Có 3 kết quả:

diệnmiến
Âm Nôm: diện, miến,
Tổng nét: 15
Bộ: mạch 麥 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶ノ丶ノフ丶一丨フフ
Thương Hiệt: JNMLS (十弓一中尸)
Unicode: U+9EAA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: miến
Âm Pinyin: miǎn ㄇㄧㄢˇ, miàn ㄇㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): メン (men), ベン (ben)
Âm Nhật (kunyomi): むぎこ (mugiko)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: min6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

1/3

diện

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

diện kiến; diện tích; phương diện; trình diện

miến

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

canh miến; miến phấn (bột tán); miến hồ (bột dính); đại mễ miến (bột gạo)

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lúa mì; bánh mì; mì sợi