Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: diện, , miến
Tổng nét: 15
Bộ: mạch 麥 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶ノ丶ノフ丶一丨一フ
Thương Hiệt: JNMYS (十弓一卜尸)
Unicode: U+9EAB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: miến
Âm Pinyin: miǎn ㄇㄧㄢˇ, miàn ㄇㄧㄢˋ
Âm Quảng Đông: min6

Dị thể 2

Chữ gần giống 2