Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Pinyin
Tổng nét: 16
Bộ: mạch 麥 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶ノ丶ノフ丶ノフフ一フ
Thương Hiệt: JNPRU (十弓心口山)
Unicode: U+9EAD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: pào ㄆㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): こなもち (konamochi)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Bình luận 0