Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: mạch 麥 (+5 nét)
Hình thái: ⿰麥去
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶ノ丶ノフ丶一丨一フ丶
Thương Hiệt: JNGI (十弓土戈)
Unicode: U+9EAE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mạch 麥 (+5 nét)
Hình thái: ⿰麥去
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶ノ丶ノフ丶一丨一フ丶
Thương Hiệt: JNGI (十弓土戈)
Unicode: U+9EAE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khứ
Âm Pinyin: qù ㄑㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): むぎがゆ (mugigayu)
Âm Pinyin: qù ㄑㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): むぎがゆ (mugigayu)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0