Có 1 kết quả:
khúc
Tổng nét: 17
Bộ: mạch 麥 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰麥曲
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶ノ丶ノフ丶丨フ一丨丨一
Thương Hiệt: JNTW (十弓廿田)
Unicode: U+9EAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khúc
Âm Pinyin: miàn ㄇㄧㄢˋ, qū ㄑㄩ, qú ㄑㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): キク (kiku)
Âm Nhật (kunyomi): こうじ (kōji)
Âm Hàn: 국
Âm Quảng Đông: guk1
Âm Pinyin: miàn ㄇㄧㄢˋ, qū ㄑㄩ, qú ㄑㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): キク (kiku)
Âm Nhật (kunyomi): こうじ (kōji)
Âm Hàn: 국
Âm Quảng Đông: guk1
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khúc (men rượu)