Có 1 kết quả:
khúc
Tổng nét: 19
Bộ: mạch 麥 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰麥匊
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶ノ丶ノフ丶ノフ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: JNPFD (十弓心火木)
Unicode: U+9EB4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khúc
Âm Pinyin: miàn ㄇㄧㄢˋ, qū ㄑㄩ, qú ㄑㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): キク (kiku)
Âm Nhật (kunyomi): こうじ (kōji)
Âm Hàn: 국
Âm Quảng Đông: guk1, kuk1
Âm Pinyin: miàn ㄇㄧㄢˋ, qū ㄑㄩ, qú ㄑㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): キク (kiku)
Âm Nhật (kunyomi): こうじ (kōji)
Âm Hàn: 국
Âm Quảng Đông: guk1, kuk1
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khúc (men rượu)