Có 3 kết quả:
diện • miến • mì
Tổng nét: 20
Bộ: mạch 麥 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰麥面
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶ノ丶ノフ丶一ノ丨フ丨丨一一一
Thương Hiệt: JNMWL (十弓一田中)
Unicode: U+9EB5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: miến
Âm Pinyin: miǎn ㄇㄧㄢˇ, miàn ㄇㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): メン (men), ベン (ben)
Âm Nhật (kunyomi): むぎこ (mugiko)
Âm Hàn: 면
Âm Quảng Đông: min6
Âm Pinyin: miǎn ㄇㄧㄢˇ, miàn ㄇㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): メン (men), ベン (ben)
Âm Nhật (kunyomi): むぎこ (mugiko)
Âm Hàn: 면
Âm Quảng Đông: min6
Tự hình 1
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
diện kiến; diện tích; phương diện; trình diện
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
canh miến; miến phấn (bột tán); miến hồ (bột dính); đại mễ miến (bột gạo)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lúa mì; bánh mì; mì sợi