Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: phu
Tổng nét: 11
Bộ: mạch 麥 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰麦夫
Nét bút: 一一丨一ノフ丶一一ノ丶
Thương Hiệt: QEQO (手水手人)
Unicode: U+9EB8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 11
Bộ: mạch 麥 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰麦夫
Nét bút: 一一丨一ノフ丶一一ノ丶
Thương Hiệt: QEQO (手水手人)
Unicode: U+9EB8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phu
Âm Pinyin: fū ㄈㄨ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): ふすま (fusuma)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu1
Âm Pinyin: fū ㄈㄨ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): ふすま (fusuma)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu1
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0