Có 1 kết quả:
khúc
Âm Nôm: khúc
Tổng nét: 15
Bộ: mạch 麥 (+8 nét)
Hình thái: ⿰麦匊
Nét bút: 一一丨一ノフ丶ノフ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: QEPFD (手水心火木)
Unicode: U+9EB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: mạch 麥 (+8 nét)
Hình thái: ⿰麦匊
Nét bút: 一一丨一ノフ丶ノフ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: QEPFD (手水心火木)
Unicode: U+9EB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khúc
Âm Pinyin: miàn ㄇㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): キク (kiku)
Âm Nhật (kunyomi): こうじ (kōji)
Âm Hàn: 국
Âm Pinyin: miàn ㄇㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): キク (kiku)
Âm Nhật (kunyomi): こうじ (kōji)
Âm Hàn: 국
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khúc (men rượu)