Có 2 kết quả:
miến • mì
Tổng nét: 16
Bộ: mạch 麥 (+9 nét)
Hình thái: ⿰麦面
Nét bút: 一一丨一ノフ丶一ノ丨フ丨丨一一一
Thương Hiệt: QEMWL (手水一田中)
Unicode: U+9EBA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: miến
Âm Pinyin: miǎn ㄇㄧㄢˇ, miàn ㄇㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): メン (men), ベン (ben)
Âm Nhật (kunyomi): むぎこ (mugiko)
Âm Hàn: 면
Âm Pinyin: miǎn ㄇㄧㄢˇ, miàn ㄇㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): メン (men), ベン (ben)
Âm Nhật (kunyomi): むぎこ (mugiko)
Âm Hàn: 면
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
canh miến
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lúa mì; bánh mì; mì sợi