Có 3 kết quả:

ma
Âm Nôm: ma, ,
Tổng nét: 11
Bộ: ma 麻 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: IJCC (戈十金金)
Unicode: U+9EBB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ma
Âm Pinyin: ㄇㄚ, ㄇㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): マ (ma), マア (mā)
Âm Nhật (kunyomi): あさ (asa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: maa4

Tự hình 4

Dị thể 4

1/3

ma

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

Ma ma lượng (trời mờ mờ sáng)

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nhưng mà...

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

sáng tinh mơ