Có 1 kết quả:

ma
Âm Nôm: ma
Tổng nét: 14
Bộ: ma 麻 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶フフ丶
Thương Hiệt: IDVI (戈木女戈)
Unicode: U+9EBC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ma
Âm Pinyin: ㄇㄚ, ㄇㄚˊ, ma , ㄇㄜ, ㄇㄜˊ, me , ㄇㄛ, ㄇㄛˊ, ㄇㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ミ (mi), バ (ba), マ (ma), モ (mo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: maa1, mo1

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

ma

phồn thể

Từ điển phổ thông

Đa ma (bao nhiêu); Giá ma (cái gì đây)