Có 2 kết quả:
ma • mô
Tổng nét: 14
Bộ: ma 麻 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸麻么
Nét bút: 丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: IDHI (戈木竹戈)
Unicode: U+9EBD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ma, yêu
Âm Pinyin: mā ㄇㄚ, mē ㄇㄜ, mé ㄇㄜˊ, me , mō ㄇㄛ, mó ㄇㄛˊ, mǒ ㄇㄛˇ
Âm Hàn: 마
Âm Quảng Đông: mo1
Âm Pinyin: mā ㄇㄚ, mē ㄇㄜ, mé ㄇㄜˊ, me , mō ㄇㄛ, mó ㄇㄛˊ, mǒ ㄇㄛˇ
Âm Hàn: 마
Âm Quảng Đông: mo1
Tự hình 2
Dị thể 10
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
Đa ma (bao nhiêu); Giá ma (cái gì đây)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đi mô