Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: mi
Tổng nét: 17
Bộ: ma 麻 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: IDRHR (戈木口竹口)
Unicode: U+9EBF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄇㄧˊ
Âm Nhật (kunyomi): まろ (maro)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: leoi5, mo1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1