Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 23
Bộ:
ma 麻 (+12 nét)
Hình thái:
⿸麻賁Nét bút:
丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶一丨一丨丨丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: IDJTC (戈木十廿金)
Unicode:
U+9EC2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Bình luận