Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hoàng, huỳnh, vàng
Tổng nét: 12
Bộ: hoàng 黃 (+1 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 一丨丨一一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: TMWC (廿一田金)
Unicode: U+9EC3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Tổng nét: 12
Bộ: hoàng 黃 (+1 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 一丨丨一一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: TMWC (廿一田金)
Unicode: U+9EC3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoàng, huỳnh
Âm Pinyin: huáng ㄏㄨㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): き (ki)
Âm Hàn: 황
Âm Quảng Đông: wong4
Âm Pinyin: huáng ㄏㄨㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): き (ki)
Âm Hàn: 황
Âm Quảng Đông: wong4
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0