Có 3 kết quả:
hoàng • huỳnh • vàng
Tổng nét: 11
Bộ: hoàng 黃 (+0 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: TLWC (廿中田金)
Unicode: U+9EC4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoàng, huỳnh
Âm Pinyin: huáng ㄏㄨㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): き (ki), こ- (ko-)
Âm Hàn: 황
Âm Quảng Đông: wong4
Âm Pinyin: huáng ㄏㄨㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): き (ki), こ- (ko-)
Âm Hàn: 황
Âm Quảng Đông: wong4
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Hoàng (tên họ); hoàng hôn; hoàng tuyền
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
huỳnh (âm khác của Hoàng)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mặt vàng như nghệ