Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 16
Bộ: hoàng 黃 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一丨一ノ丶丶一一丨一
Thương Hiệt: TCYG (廿金卜土)
Unicode: U+9EC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chủ, thẩu
Âm Pinyin: tǒu ㄊㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ツ (tsu)
Âm Nhật (kunyomi): きいろ (kiiro)
Âm Quảng Đông: tau2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1