Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 16
Bộ: hoàng 黃 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶ノ丶フ一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: FBTLC (火月廿中金)
Unicode: U+9EC9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huỳnh
Âm Pinyin: héng ㄏㄥˊ, hóng ㄏㄨㄥˊ
Âm Quảng Đông: hung4

Tự hình 2

Dị thể 3