Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 24
Bộ: hoàng 黃 (+13 nét)
Hình thái: ⿱𦥯黃
Nét bút: ノ丨一一ノ丶ノ丶フ一一丶フ一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: HBTMC (竹月廿一金)
Unicode: U+9ECC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: hoàng 黃 (+13 nét)
Hình thái: ⿱𦥯黃
Nét bút: ノ丨一一ノ丶ノ丶フ一一丶フ一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: HBTMC (竹月廿一金)
Unicode: U+9ECC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huỳnh
Âm Pinyin: héng ㄏㄥˊ, hóng ㄏㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), オウ (ō)
Âm Hàn: 횡
Âm Quảng Đông: hung4
Âm Pinyin: héng ㄏㄥˊ, hóng ㄏㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), オウ (ō)
Âm Hàn: 횡
Âm Quảng Đông: hung4
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0