Có 1 kết quả:
niêm
Tổng nét: 17
Bộ: thử 黍 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰黍占
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶丨一丨フ一
Thương Hiệt: HEYR (竹水卜口)
Unicode: U+9ECF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: niêm
Âm Pinyin: niān ㄋㄧㄢ, nián ㄋㄧㄢˊ, zhān ㄓㄢ
Âm Nhật (onyomi): ネン (nen)
Âm Nhật (kunyomi): ねば.り (neba.ri), ねば.る (neba.ru)
Âm Hàn: 점
Âm Quảng Đông: nim1, nim4, zim1
Âm Pinyin: niān ㄋㄧㄢ, nián ㄋㄧㄢˊ, zhān ㄓㄢ
Âm Nhật (onyomi): ネン (nen)
Âm Nhật (kunyomi): ねば.り (neba.ri), ねば.る (neba.ru)
Âm Hàn: 점
Âm Quảng Đông: nim1, nim4, zim1
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
niêm phong