Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cằm, rạ
Tổng nét: 22
Bộ: thử 黍 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰黍离
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
Thương Hiệt: HEYUB (竹水卜山月)
Unicode: U+9ED0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: thử 黍 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰黍离
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
Thương Hiệt: HEYUB (竹水卜山月)
Unicode: U+9ED0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: li, ly
Âm Pinyin: chī ㄔ, lí ㄌㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi), リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): もち (mochi)
Âm Hàn: 리
Âm Quảng Đông: ci1
Âm Pinyin: chī ㄔ, lí ㄌㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi), リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): もち (mochi)
Âm Hàn: 리
Âm Quảng Đông: ci1
Tự hình 1
Dị thể 6
Chữ gần giống 7
Bình luận 0