Có 1 kết quả:

hắc
Âm Nôm: hắc
Tổng nét: 12
Bộ: hắc 黑 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
Thương Hiệt: WGF (田土火)
Unicode: U+9ED1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hắc
Âm Pinyin: ㄏㄜˋ, hēi ㄏㄟ
Âm Nhật (onyomi): コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): くろい (kuroi), くろ (kuro)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haak1, hak1

Tự hình 5

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

hắc

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hắc búa; hăng hắc