Có 1 kết quả:
kiềm
Tổng nét: 16
Bộ: hắc 黑 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰黑今
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶ノ丶丶フ
Thương Hiệt: WFOIN (田火人戈弓)
Unicode: U+9ED4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kiềm
Âm Pinyin: qián ㄑㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): くろ.い (kuro.i)
Âm Hàn: 검, 금
Âm Quảng Đông: kim4
Âm Pinyin: qián ㄑㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): くろ.い (kuro.i)
Âm Hàn: 검, 금
Âm Quảng Đông: kim4
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 15
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiềm (sắc đen); kiềm thủ (dân đen)