Có 2 kết quả:

mắcmặc
Âm Nôm: mắc, mặc
Tổng nét: 16
Bộ: hắc 黑 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一ノ丶丶
Thương Hiệt: WFIK (田火戈大)
Unicode: U+9ED8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mặc
Âm Pinyin: ㄇㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ボク (boku), モク (moku)
Âm Nhật (kunyomi): だ.まる (da.maru), もだ.す (moda.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mak6

Tự hình 3

Dị thể 6

1/2

mắc

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

mắc nạn

mặc

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trầm mặc