Tổng nét: 17 Bộ: hắc 黑 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰黑甘 Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨丨一一 Thương Hiệt: WFTM (田火廿一) Unicode: U+9EDA Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kiềm Âm Quan thoại: qián ㄑㄧㄢˊ Âm Hàn: 겸 Âm Quảng Đông: kim4