Có 1 kết quả:

đại
Âm Nôm: đại
Tổng nét: 17
Bộ: hắc 黑 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ丶丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
Thương Hiệt: OPWGF (人心田土火)
Unicode: U+9EDB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đại
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): まゆずみ (mayuzumi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: doi6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

đại

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)