Có 3 kết quả:
truất • truột • trụt
Tổng nét: 17
Bộ: hắc 黑 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰黑出
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶フ丨丨フ丨
Thương Hiệt: WFUU (田火山山)
Unicode: U+9EDC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: truất
Âm Pinyin: chù ㄔㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): チュツ (chutsu)
Âm Nhật (kunyomi): しりぞ.ける (shirizo.keru)
Âm Hàn: 출
Âm Quảng Đông: ceot1, zeot1, zyut6
Âm Pinyin: chù ㄔㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): チュツ (chutsu)
Âm Nhật (kunyomi): しりぞ.ける (shirizo.keru)
Âm Hàn: 출
Âm Quảng Đông: ceot1, zeot1, zyut6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
truất chức (bãi chức)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
truột tay
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trụt xuống