Có 7 kết quả:

chúmchấmđiểmđémđêmđómđếm
Âm Nôm: chúm, chấm, điểm, đém, đêm, đóm, đếm
Tổng nét: 17
Bộ: hắc 黑 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶丨一丨フ一
Thương Hiệt: WFYR (田火卜口)
Unicode: U+9EDE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

1/7

chúm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chúm chím

chấm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chấm điểm; chấm câu; chấm mút; cơm chấm muối vừng

điểm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

điểm đầu, giao điểm; điểm tâm

đém

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lém đém (lem nhem)

đêm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đêm hôm

đóm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

điếu đóm; đóm lửa

đếm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đếm tiền; đếm xỉa; thật như đếm