Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: u
Tổng nét: 18
Bộ: hắc 黑 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶ノフ丶ノフ丶
Thương Hiệt: WFNIN (田火弓戈弓)
Unicode: U+9EDF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: y
Âm Pinyin:
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): こくたん (kokutan)
Âm Quảng Đông: ji1

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 2