Có 1 kết quả:

hiệt
Âm Nôm: hiệt
Tổng nét: 18
Bộ: hắc 黑 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨一丨フ一
Thương Hiệt: WFGR (田火土口)
Unicode: U+9EE0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiệt
Âm Pinyin: xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): さと.い (sato.i), わるがしこ.い (warugashiko.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hat6, kit3, waat6

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

1/1

hiệt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giảo hiệt (tinh khôn)