Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: ảm
Tổng nét: 20
Bộ: hắc 黑 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一ノ丶丨フ一一フ
Thương Hiệt: WFKLU (田火大中山)
Unicode: U+9EE4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: yểm
Âm Pinyin: yǎn ㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), アン (an), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): あおぐろい (aoguroi)
Âm Quảng Đông: jim2

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1