Có 1 kết quả:

kình
Âm Nôm: kình
Tổng nét: 20
Bộ: hắc 黑 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: WFYRF (田火卜口火)
Unicode: U+9EE5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kình
Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ, qíng ㄑㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ゲイ (gei)
Âm Nhật (kunyomi): いれずみ (irezumi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: king4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

1/1

kình

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kình (thích chữ vào má phạm nhân)