Có 1 kết quả:
li
Tổng nét: 20
Bộ: hắc 黑 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱𥝢黑
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノフノ丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
Thương Hiệt: HHWGF (竹竹田土火)
Unicode: U+9EE7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lê
Âm Pinyin: lái ㄌㄞˊ, lí ㄌㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), ライ (rai), リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): くろ.い (kuro.i)
Âm Quảng Đông: lai4
Âm Pinyin: lái ㄌㄞˊ, lí ㄌㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), ライ (rai), リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): くろ.い (kuro.i)
Âm Quảng Đông: lai4
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
li (nước da ngăm đen)