Có 2 kết quả:
đoảng • đảng
Tổng nét: 20
Bộ: hắc 黑 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱龸⿱口黑
Nét bút: 丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
Thương Hiệt: FBRWF (火月口田火)
Unicode: U+9EE8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chưởng, đảng
Âm Pinyin: dǎng ㄉㄤˇ, zhǎng ㄓㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): なかま (nakama), むら (mura)
Âm Hàn: 당
Âm Quảng Đông: dong2
Âm Pinyin: dǎng ㄉㄤˇ, zhǎng ㄓㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): なかま (nakama), むら (mura)
Âm Hàn: 당
Âm Quảng Đông: dong2
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ẩu đoảng, đểnh đoảng, đoảng vị
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bè đảng, đồng đảng, đảng phái