Có 1 kết quả:

ảm
Âm Nôm: ảm
Tổng nét: 21
Bộ: âm 音 (+12 nét), hắc 黑 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶丶一丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: WFYTA (田火卜廿日)
Unicode: U+9EEF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ảm
Âm Pinyin: ān ㄚㄋ, àn ㄚㄋˋ
Âm Nhật (onyomi): アン (an)
Âm Nhật (kunyomi): くら.い (kura.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: am2

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

ảm

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ảm đạm