Có 1 kết quả:

đen
Âm Nôm: đen
Tổng nét: 22
Bộ: hắc 黑 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: WFJBC (田火十月金)
Unicode: U+9EF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chẩn
Âm Pinyin: zhěn ㄓㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), アン (an), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): くろかみ (kurokami)
Âm Quảng Đông: zan2

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 12

Bình luận 0

1/1

đen

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dân đen; đen bạc; đen đủi