Có 2 kết quả:
mai • mị
Tổng nét: 23
Bộ: hắc 黑 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿲彳⿳山一黑攵
Nét bút: ノノ丨丨フ丨一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: HOUFK (竹人山火大)
Unicode: U+9EF4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mi, môi, my, vi, vy
Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai), ビ (bi), マイ (mai), ミ (mi)
Âm Nhật (kunyomi): かび (kabi), かび.る (kabi.ru), か.びる (ka.biru)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mei4
Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai), ビ (bi), マイ (mai), ミ (mi)
Âm Nhật (kunyomi): かび (kabi), かび.る (kabi.ru), か.びる (ka.biru)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mei4
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phát mai (mốc);hoàng mai quý (mưa xuân)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mị (mốc meo)