Có 1 kết quả:
độc
Tổng nét: 27
Bộ: hắc 黑 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰黑賣
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨一丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: WFGWC (田火土田金)
Unicode: U+9EF7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: độc
Âm Pinyin: dú ㄉㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): トク (toku)
Âm Nhật (kunyomi): けが.す (kega.su), けが.れる (kega.reru)
Âm Hàn: 독
Âm Quảng Đông: duk6
Âm Pinyin: dú ㄉㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): トク (toku)
Âm Nhật (kunyomi): けが.す (kega.su), けが.れる (kega.reru)
Âm Hàn: 독
Âm Quảng Đông: duk6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
độc vũ chủ nghĩa (cung cách võ biền)