Có 1 kết quả:

chỉ
Âm Nôm: chỉ
Tổng nét: 12
Bộ: chỉ 黹 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨丨丶ノ一丶ノ丨フ丨ノ丶
Thương Hiệt: TCFB (廿金火月)
Unicode: U+9EF9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chỉ
Âm Pinyin: xiàn ㄒㄧㄢˋ, zhǐ ㄓˇ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): ぬう (nū), ぬいとり (nuitori)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zi2

Tự hình 5

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

chỉ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kim chỉ (thuật khâu)