Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ: chỉ 黹 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰黹犮
Nét bút: 丨丨丶ノ一丶ノ丨フ丨ノ丶一ノフ丶丶
Thương Hiệt: TBIKK (廿月戈大大)
Unicode: U+9EFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: chỉ 黹 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰黹犮
Nét bút: 丨丨丶ノ一丶ノ丨フ丨ノ丶一ノフ丶丶
Thương Hiệt: TBIKK (廿月戈大大)
Unicode: U+9EFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phất
Âm Pinyin: fú ㄈㄨˊ, fù ㄈㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): フツ (futsu)
Âm Nhật (kunyomi): あや (aya)
Âm Hàn: 불
Âm Quảng Đông: fat1
Âm Pinyin: fú ㄈㄨˊ, fù ㄈㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): フツ (futsu)
Âm Nhật (kunyomi): あや (aya)
Âm Hàn: 불
Âm Quảng Đông: fat1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0