Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 19
Bộ: chỉ 黹 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨丨丶ノ一丶ノ丨フ丨ノ丶一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: TBIJB (廿月戈十月)
Unicode: U+9EFC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phủ
Âm Pinyin: ㄈㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu), ホ (ho)
Âm Nhật (kunyomi): あや (aya)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fu2

Tự hình 2

Dị thể 3