Có 1 kết quả:
mãnh
Tổng nét: 13
Bộ: mãnh 黽 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨フ一一丨フ一丨一一フ一一
Thương Hiệt: RXU (口重山)
Unicode: U+9EFD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mãnh, mẫn, miễn
Âm Pinyin: méng ㄇㄥˊ, měng ㄇㄥˇ, miǎn ㄇㄧㄢˇ, mǐn ㄇㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ビン (bin), ベン (ben), ミン (min), メン (men)
Âm Nhật (kunyomi): あおがえる (aogaeru), つと.める (tsuto.meru)
Âm Hàn: 민
Âm Quảng Đông: man5
Âm Pinyin: méng ㄇㄥˊ, měng ㄇㄥˇ, miǎn ㄇㄧㄢˇ, mǐn ㄇㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ビン (bin), ベン (ben), ミン (min), メン (men)
Âm Nhật (kunyomi): あおがえる (aogaeru), つと.める (tsuto.meru)
Âm Hàn: 민
Âm Quảng Đông: man5
Tự hình 6
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mãnh miễn (gắng sức)