Có 1 kết quả:

mãnh
Âm Nôm: mãnh
Tổng nét: 13
Bộ: mãnh 黽 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨フ一一丨フ一丨一一フ一一
Thương Hiệt: RXU (口重山)
Unicode: U+9EFD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Tự hình 6

Dị thể 9

1/1

mãnh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mãnh miễn (gắng sức)