Có 1 kết quả:

mãnh
Âm Nôm: mãnh
Tổng nét: 8
Bộ: mãnh 黽 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨フ一丨フ一一フ
Thương Hiệt: RLWU (口中田山)
Unicode: U+9EFE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mãnh, mẫn
Âm Pinyin: méng ㄇㄥˊ, měng ㄇㄥˇ, miǎn ㄇㄧㄢˇ, mǐn ㄇㄧㄣˇ
Âm Quảng Đông: man5

Tự hình 3

Dị thể 8

1/1

mãnh

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mãnh miễn (gắng sức)