Có 1 kết quả:

nguyên
Âm Nôm: nguyên
Tổng nét: 17
Bộ: mãnh 黽 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一ノフ丨フ一一丨フ一丨一一フ一一
Thương Hiệt: MMUU (一一山山)
Unicode: U+9EFF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngoan, nguyên
Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen), ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): あおうみがめ (aōmigame)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyun4

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

nguyên

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nguyên ngư (rùa mu mềm)