Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: triều
Tổng nét: 18
Bộ: mãnh 黽 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一一丨フ一丨一一フ一一
Thương Hiệt: AMRXU (日一口重山)
Unicode: U+9F02
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trào, triều
Âm Pinyin: cháo ㄔㄠˊ, zhāo ㄓㄠ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): うみがめ (umigame)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ciu4, ziu1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1