Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: oa
Tổng nét: 19
Bộ: mãnh 黽 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨一丨フ一一丨フ一丨一一フ一一
Thương Hiệt: GGRXU (土土口重山)
Unicode: U+9F03
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: oa
Âm Pinyin: ㄨㄚ
Âm Nhật (onyomi): ワイ (wai), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): か.える (ka.eru)
Âm Quảng Đông: waa1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1