Âm Nôm: châu, chu, thù Tổng nét: 19 Bộ: mãnh 黽 (+6 nét) Hình thái: ⿱朱黽 Nét bút: ノ一一丨ノ丶丨フ一一丨フ一丨一一フ一一 Thương Hiệt: HDRXU (竹木口重山) Unicode: U+9F04 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chu, thù Âm Quan thoại: zhū ㄓㄨ Âm Hàn: 주