Âm Nôm: ngao Tổng nét: 23 Bộ: mãnh 黽 (+10 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱敖黽 Nét bút: 一一丨一フノノ一ノ丶丨フ一一丨フ一丨一一フ一一 Thương Hiệt: GKRXU (土大口重山) Unicode: U+9F07 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngao Âm Pinyin: áo ㄚㄛˊ Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō) Âm Hàn: 오 Âm Quảng Đông: ngou4