Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: bét, biết, miết
Tổng nét: 24
Bộ: mãnh 黽 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱敝黽
Nét bút: 丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶丨フ一一丨フ一丨一一フ一一
Thương Hiệt: FKRXU (火大口重山)
Unicode: U+9F08
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 24
Bộ: mãnh 黽 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱敝黽
Nét bút: 丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶丨フ一一丨フ一丨一一フ一一
Thương Hiệt: FKRXU (火大口重山)
Unicode: U+9F08
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: biết, miết
Âm Pinyin: biē ㄅㄧㄝ
Âm Nhật (onyomi): ベツ (betsu), ヘツ (hetsu)
Âm Nhật (kunyomi): すっぽん (su'pon)
Âm Hàn: 별
Âm Quảng Đông: bit3
Âm Pinyin: biē ㄅㄧㄝ
Âm Nhật (onyomi): ベツ (betsu), ヘツ (hetsu)
Âm Nhật (kunyomi): すっぽん (su'pon)
Âm Hàn: 별
Âm Quảng Đông: bit3
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0